--

abnegation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abnegation

Phát âm : /,æbni'geiʃn/

+ danh từ

  • sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
  • sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abnegation"
Lượt xem: 568