--

self-abnegation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-abnegation

Phát âm : /'self,æbni'geiʃn/

+ danh từ

  • sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân
Từ liên quan
Lượt xem: 446