absorption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absorption
Phát âm : /əb'sɔ:pʃn/
+ danh từ
- sự hút, sự hút thu
- sự say mê, miệt mài, sự mê mải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preoccupation preoccupancy engrossment concentration immersion assimilation soaking up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "absorption"
- Những từ có chứa "absorption":
absorption coefficient of absorption reabsorption self-absorption
Lượt xem: 447