abstracted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstracted
Phát âm : /æb'stræktid/
+ tính từ
- lơ đãng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absent absentminded scatty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abstracted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abstracted":
abstract abstracted - Những từ có chứa "abstracted":
abstracted abstractedly abstractedness
Lượt xem: 446