absent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absent
Phát âm : /'æbsənt/
+ tính từ
- vắng mặt, đi vắng, nghỉ
- lơ đãng
- an absent air
vẻ lơ đãng
- to answer in an absent way
trả lời một cách lơ đãng
- an absent air
+ động từ phãn thân
- vắng mặt, đi vắng, nghỉ
- to absent oneself from school
nghỉ học
- to absent oneself from work
vắng mặt không đi làm
- to absent oneself from school
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absentminded abstracted scatty lacking missing wanting remove
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "absent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "absent":
abasement abashment abscond absent absentee absinth absinthe absonant - Những từ có chứa "absent":
absent absent-minded absent-mindedness absentee absenteeism absently in absentia - Những từ có chứa "absent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đi vắng khuất vắng khiếm diện đãng trí mượn cớ
Lượt xem: 662