abundance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abundance
Phát âm : /ə'bʌndəns/
+ danh từ
- sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật
- to live in abundance
sống dư dật
- to live in abundance
- sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
- abundance of the heart
sự dạt dào tình cảm
- abundance of the heart
- tình trạng rất đông người
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
copiousness teemingness - Từ trái nghĩa:
scarcity scarceness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abundance"
- Những từ có chứa "abundance":
abundance overabundance superabundance
Lượt xem: 1449