copiousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copiousness
Phát âm : /'koupjəsnis/
+ danh từ
- sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abundance teemingness - Từ trái nghĩa:
scarcity scarceness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copiousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copiousness":
capaciousness copiousness
Lượt xem: 418