accelerator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accelerator
Phát âm : /æk'seləreitə/
+ danh từ
- người làm tăng tốc độ
- máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)
- high-frequency accelerator
máy gia tốc tầng cao
- high-frequency accelerator
- (hoá học) chất gia tốc
- (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accelerator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accelerator":
accelerator acceleratory - Những từ có chứa "accelerator":
accelerator acceleratory cockcroft-walton accelerator electron accelerator - Những từ có chứa "accelerator" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ga ấn
Lượt xem: 519