accident
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accident
Phát âm : /'æksidənt/
+ danh từ
- sự rủi ro, tai nạn, tai biến
- without accident
an toàn không xảy ra tai nạn
- to meet with an accident
gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
- without accident
- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
- by accident
tình cờ, ngẫu nhiên
- by accident
- cái phụ, cái không chủ yếu
- sự gồ ghề, sự khấp khểnh
- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stroke fortuity chance event
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accident"
- Những từ có chứa "accident":
accident accident-prone accidental accidentally industrial accident - Những từ có chứa "accident" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khi không không dưng bỗng dưng ngẫu nhiên tai nạn bỗng không bồi thường tai ghê gớm chứ more...
Lượt xem: 491