--

accident

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accident

Phát âm : /'æksidənt/

+ danh từ

  • sự rủi ro, tai nạn, tai biến
    • without accident
      an toàn không xảy ra tai nạn
    • to meet with an accident
      gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
  • sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
    • by accident
      tình cờ, ngẫu nhiên
  • cái phụ, cái không chủ yếu
  • sự gồ ghề, sự khấp khểnh
  • (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accident"
Lượt xem: 443