accidental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accidental
Phát âm : /,æksi'dentl/
+ tính từ
- tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
- phụ, phụ thuộc, không chủ yếu
+ danh từ
- cái phụ, cái không chủ yếu
- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accidental"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accidental":
accidental accidentally - Những từ có chứa "accidental":
accidental accidentally - Những từ có chứa "accidental" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngẫu nhiên tình cờ không ngờ
Lượt xem: 668