accidentally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accidentally
Phát âm : /,æksi'dentəli/
+ phó từ
- tình cờ, ngẫu nhiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unintentionally incidentally by chance circumstantially unexpectedly - Từ trái nghĩa:
intentionally deliberately designedly on purpose purposely advisedly by choice by design
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accidentally"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accidentally":
accidental accidentally
Lượt xem: 632