--

incidentally

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incidentally

Phát âm : /,insi'dentli/

+ phó từ

  • ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
  • nhân tiện, nhân thể, nhân đây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incidentally"
Lượt xem: 544