incidentally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incidentally
Phát âm : /,insi'dentli/
+ phó từ
- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
- nhân tiện, nhân thể, nhân đây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accidentally by the way by the bye apropos
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incidentally"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incidentally":
incidental incidentally
Lượt xem: 606