accurate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accurate
Phát âm : /'ækjurit/
+ tính từ
- đúng đắn, chính xác, xác đáng
- an accurate watch
đồng hồ chính xác
- an accurate remark
một nhận xét xác đáng
- an accurate watch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accurate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accurate":
accrete accurate acerate - Những từ có chứa "accurate":
accurate accurateness inaccurate inaccurateness - Những từ có chứa "accurate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đúng chuẩn xác biểu đạt
Lượt xem: 674