accusing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accusing+ Adjective
- chứa đựng hoặc biểu thị sự kết tội, buộc tội, tố cáo
- his accusing glare
cái nhìn kết tội của anh ta
- his accusing glare
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accusative accusatory accusive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accusing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accusing":
aching assuming accusing - Những từ có chứa "accusing":
accusing self-accusing
Lượt xem: 393