--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acid-tasting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acid-tasting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acid-tasting
+ Adjective
có vị chua của axit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acid-tasting"
Những từ có chứa
"acid-tasting"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngậy
hẩm
nhôn nhốt
bỏng
rượu cần
chua
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
acid-tasting
:
có vị chua của axit
+
paederasty
:
thói đồng dâm nam
+
hiệp khách
:
Knight, knight-errant
+
biên bản
:
Report, minutes, proces-verbalbiên bản hội nghịa conference's minutesbiên bản hỏi cunga report on an interrogation
+
rợp trời
:
Overshadow the sky, cloud the skỵCờ và khẩu hiệu rợp trờiFlags and banners overshadowed the sky (by their multitude)