ngậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậy+
- Tastily rich, tasting deliciously buttery
- Món thịt lợn kho béo ngậy
A tasting deliciously buutery dish of stewed pork
- Món thịt lợn kho béo ngậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngậy":
ngay ngày ngáy ngây ngầy ngấy ngậy ngỏ ý ngoảy ngoáy more... - Những từ có chứa "ngậy":
béo ngậy ngậy - Những từ có chứa "ngậy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 456