acquired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquired+ Adjective
- có được, thu được, đạt được (thông qua sức mạnh ngoài môi trường)
- Acquired characteristics (such as a suntan) cannot be passed on.
Các đặc điểm thu được (ví dụ như rám nắng) không thể di truyền được.
- Acquired characteristics (such as a suntan) cannot be passed on.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquired"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acquired":
assured acquired - Những từ có chứa "acquired":
acquired ill-acquired unacquired
Lượt xem: 571