assured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assured
Phát âm : /ə'ʃuəd/
+ tính từ
- tin chắc, cầm chắc, yên trí
- you may rest assured that...
anh có thể tin chắc (yên trí) là...
- you may rest assured that...
- chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
- assured success
sự thành công chắc chắn
- assured success
- tự tin
- trơ tráo, vô liêm sỉ
- được bảo hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assured"
Lượt xem: 613