--

activated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: activated

Phát âm : /'æktiveitid/

+ tính từ

  • đã hoạt hoá
  • đã làm phóng xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "activated"
Lượt xem: 469