--

activate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: activate

Phát âm : /'æktiveit/

+ ngoại động từ

  • (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
  • (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "activate"
Lượt xem: 489