activate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: activate
Phát âm : /'æktiveit/
+ ngoại động từ
- (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
- (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aerate trip actuate trigger set off spark off spark trigger off touch off - Từ trái nghĩa:
inactivate deactivate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "activate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "activate":
activate activated activity aestivate - Những từ có chứa "activate":
activate activated inactivate radioactivate reactivate
Lượt xem: 551