activation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: activation
Phát âm : /,ækti'veiʃn/
+ danh từ
- sự hoạt hoá
- sự làm phóng xạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
energizing activating - Từ trái nghĩa:
deactivation defusing inactivation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "activation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "activation":
activation aestivation - Những từ có chứa "activation":
activation deactivation inactivation radioactivation
Lượt xem: 394