addition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: addition
Phát âm : /ə'diʃn/
+ danh từ
- (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
- sự thêm, phần thêm
- the family had a new addition
gia đình ấy thêm một người
- in addition to
thêm vào
- the family had a new addition
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "addition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "addition":
addition audion audition - Những từ có chứa "addition":
addition additional superaddition - Những từ có chứa "addition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lại nữa phép cộng cộng bản hò Bình Định Huế nông nghiệp Phong Trào Yêu Nước Hà Nội
Lượt xem: 864