bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản+ noun
- Mountain village
- bản Mường
A Muong village
- bản Mường
- Composition
- bản nhạc
a musical composition, a piece of music
- bản vẽ
a design, a picture
- bản nháp
a draft
- bản báo cáo hàng năm
a yearly report
- bản nhạc
- copy
- in một vạn bản
to print ten thousand copies
- đánh máy ba bản
to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy)
- in một vạn bản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản"
Lượt xem: 385