adherer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adherer
Phát âm : /əd'hiərənt/
+ danh từ+ Cách viết khác : (adherer)
- người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
- người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
- an adherent of Marxism-Leninism
người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
- an adherent of Marxism-Leninism
+ tính từ
- dính chặt, bám chặt
- dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adherer"
Lượt xem: 459