adder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adder
Phát âm : /'ædə/
+ danh từ
- người cộng, máy cộng
- rắn vipe
- flying adder
- con chuồn chuồn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common viper Vipera berus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adder":
adder addutor adhere adherer adore adorer attar - Những từ có chứa "adder":
accommodation-ladder adder adder's tongue adder-spit air-bladder bladder bladderlike bladdery death adder gadder more... - Những từ có chứa "adder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thanh vân nọc
Lượt xem: 507