--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
adjure
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
adjure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjure
Phát âm : /ə'dʤuə/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
bắt thề, bắt tuyên thệ
khẩn nài, van nài
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bid
beseech
entreat
press
conjure
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
adjure
:
bắt thề, bắt tuyên thệ