adopted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adopted+ Adjective
- được nhận làm con nuôi
- an adopted son
con trai nuôi
- her adopted country
nước mà cô ta nhận làm tổ quốc của mình, nước mà cô ta chọn để sinh sống lâu dài (nhưng không phải quê hương)
- an adopted son
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adopted"
Lượt xem: 962