--

adopt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adopt

Phát âm : /ə'dɔpt/

+ ngoại động từ

  • nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi
    • an adopted child
      đứa con nuôi
    • he adopted the old man as his father
      anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi
  • theo, làm theo
    • to a adopt new method of teaching
      theo phương pháp giảng dạy mới
  • chọn (nghề, người cho một chức vị)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện
    • to adopt a proposal
      chấp nhận và thực hiện một đề nghị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adopt"
Lượt xem: 867