--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
adoptee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
adoptee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adoptee
Phát âm : /,ædɔp'ti:/
+ danh từ
con nuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adoptee"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"adoptee"
:
adapt
adept
adopt
adoptee
adopted
adapted
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
adoptee
:
con nuôi