debased
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debased+ Adjective
- bị làm mất phẩm cách, làm hỏng tính cách, làm xấu đi
- bị làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng
- bị lẫn với các tạp chất, chất bẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corrupted vitiated devalued degraded adulterate adulterated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debased"
Lượt xem: 467