affirmation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affirmation
Phát âm : /,æfə:'meiʃn/
+ danh từ
- sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết
- lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết
- (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assertion statement avowal avouchment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affirmation"
- Những từ có chứa "affirmation":
affirmation disaffirmation self-affirmation - Những từ có chứa "affirmation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoán già chưa
Lượt xem: 651