assertion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assertion
Phát âm : /ə'sə:ʃn/
+ danh từ
- sự đòi (quyền lợi...)
- sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
- điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affirmation statement averment asseveration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assertion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assertion":
ascertain assertion - Những từ có chứa "assertion":
assertion self-assertion
Lượt xem: 558