--

statement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: statement

Phát âm : /'steitmənt/

+ danh từ

  • sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu
    • to require clearer statement
      cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
  • lời tuyên bố; bản tuyên bố
    • a well-founded statement
      lời tuyên bố có cơ sở
    • joint statement
      bản tuyên bố chung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "statement"
Lượt xem: 494