ageing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ageing
Phát âm : /'eidʤiɳ/ Cách viết khác : (aging) /'eidʤiɳ/
+ danh từ
- sự hoá già
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aging senescent senescence ripening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ageing"
Lượt xem: 592