aching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aching
Phát âm : /'eikiɳ/
+ danh từ
- sự đau đớn (vật chất, tinh thần)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aching"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aching":
aching ageing aging a-going acinic accusing - Những từ có chứa "aching":
aching approaching bleaching powder coaching job encroaching far-reaching teaching
Lượt xem: 518