agitated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agitated+ Adjective
- bị khuấy động, di chuyển, lay động, rung động
- the agitated mixture foamed and bubbled
hỗn hợp được khuấy lên sủi bọt và nổi bong bóng
- the agitated mixture foamed and bubbled
- bị làm cho lo lắng, băn khoăn, bồn chồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agitated"
Lượt xem: 608