--

actuated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actuated

+ Adjective

  • được thúc đẩy, kích thích
  • được dẫn động (cơ điện tử)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "actuated"
Lượt xem: 410