acetate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acetate
Phát âm : /'æsitit/
+ danh từ
- (hoá học) Axetat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acetate rayon ethanoate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acetate"
Lượt xem: 701