--

ail

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ail

Phát âm : /eil/

+ ngoại động từ

  • làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
  • làm ốm đau
    • what ails him?
      anh ấy ốm vì bệnh gì thế?

+ nội động từ

  • đau đớn
  • ốm đau, khó ở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ail"
Lượt xem: 653