alley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alley
Phát âm : /'æli/
+ danh từ+ Cách viết khác : (alleyway)
- ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
- lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
- bãi đánh ki
+ danh từ
- hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bowling alley skittle alley alleyway back street
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alley"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alley":
ail ale alee all allah allay alley alleyway allow alloy more... - Những từ có chứa "alley":
alley alleyway blind alley blind-alley bowling-alley death valley edmond halley edmund halley galley galley-proof more... - Những từ có chứa "alley" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngõ cụt ngõ hẻm hẻm
Lượt xem: 1212