ailment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ailment
Phát âm : /'eilmənt/
+ danh từ
- sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng
- sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ailment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ailment":
ailment aliment alinement almond - Những từ có chứa "ailment":
ailment bailment curtailment derailment entailment
Lượt xem: 574