alga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alga
Phát âm : /'ælgə/
+ danh từ, số nhiều algae
- (thực vật học) tảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alga"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alga":
alack alas aleak alga algae alias alike allege also always more... - Những từ có chứa "alga":
alga algae algal amalgam amalgamate amalgamated amalgamation amalgamative amalgamator confervoid algae more... - Những từ có chứa "alga" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rau bẹ tảo rong rêu
Lượt xem: 471