alleged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alleged
Phát âm : /ə'ledʤd/
+ tính từ
- được cho là, bị cho là
- the alleged thief
người bị cho là kẻ trộm
- the alleged thief
- được viện ra, được dẫm ra, được vin vào
- the alleged reason
lý do được vin vào
- the alleged reason
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alleged(a) so-called supposed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alleged"
Lượt xem: 536