alleviative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alleviative
Phát âm : /ə'li:vieitiv/ Cách viết khác : (alleviatory) /ə'li:viətəri/
+ tính từ
- làm giảm đau, làm dịu, làm khuây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alleviatory lenitive mitigative mitigatory palliative
Lượt xem: 356