lenitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lenitive
Phát âm : /'lenitiv/
+ tính từ
- làm đỡ đau, làm dịu
+ danh từ
- (y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alleviative alleviatory mitigative mitigatory palliative
Lượt xem: 290