--

lenitive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lenitive

Phát âm : /'lenitiv/

+ tính từ

  • làm đỡ đau, làm dịu

+ danh từ

  • (y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu
Từ liên quan
Lượt xem: 278