--

mitigative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitigative

Phát âm : /'mitigeitiv/ Cách viết khác : (mitigatory) /'mitigətəri/

+ tính từ

  • giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitigative"
Lượt xem: 279