almond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: almond
Phát âm : /'ɑ:mənd/
+ danh từ
- quả hạnh
- sweet almond
hạnh ngọt
- bitter almond
hạnh đắng
- sweet almond
- (giải phẫu) hạch hạnh
- vật hình quả hạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sweet almond Prunus dulcis Prunus amygdalus Amygdalus communis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "almond"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "almond":
ailment aliment almond - Những từ có chứa "almond":
almond almond tree almond-eyed almond-scented almond-shaped dwarf flowering almond dwarf russian almond earth almond - Những từ có chứa "almond" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàng hạnh đào bộp bánh bàng hạnh nhân nhân
Lượt xem: 353