along-shore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: along-shore
Phát âm : /ə'lɔɳ'ʃɔ:/
+ phó từ
- dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "along-shore"
- Những từ có chứa "along-shore" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoài khơi đánh lộng lững thững dạt ngoi chờn vờn nhoai chèo chống bờ bến giạt more...
Lượt xem: 320