loudly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loudly
Phát âm : /'laudili/
+ phó từ
- ầm ĩ, inh ỏi
- nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)
- sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forte obstreperously clamorously loud aloud - Từ trái nghĩa:
piano softly quietly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loudly"
Lượt xem: 683