alterative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alterative
Phát âm : /'ɔ:ltərətiv/
+ tính từ
- làm thay đổi, làm biến đổi
+ danh từ
- (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng
- phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curative healing(p) remedial sanative therapeutic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alterative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alterative":
alliterative alterative
Lượt xem: 482